--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cầu vai
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cầu vai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cầu vai
+ noun
Shoulder-strap
đeo cấp hiệu ở cầu vai
to wear a badge on one's shoulder-straps
Shoulder backing piece
Lượt xem: 672
Từ vừa tra
+
cầu vai
:
Shoulder-strapđeo cấp hiệu ở cầu vaito wear a badge on one's shoulder-straps
+
cắm ruộng
:
Stake out fields (said of a debtor)
+
caustically
:
châm chọc, châm biếm; cay độc, chua cay
+
phụng phịu
:
Want to be humoured, coddle oneselfPhụng phịu với mẹTo want to be humoured by one's mother
+
mừng công
:
Make merry (on the occasion of some success)Lễ mừng công thắng trậnA triumphal merry-making party